Phát điện cực cao/Hiệu suất cực cao
Độ tin cậy nâng cao
LID dưới / LETID
Khả năng tương thích cao
Hệ số nhiệt độ tối ưu
Nhiệt độ hoạt động thấp hơn
Tối ưu hóa sự xuống cấp
Hiệu suất ánh sáng yếu vượt trội
Khả năng kháng PID đặc biệt
Tế bào | Đơn sắc 182*91mm |
Số lượng tế bào | 120(6×20) |
Công suất tối đa định mức (Pmax) | 470W-485W |
Hiệu quả tối đa | 21,7%-22,4% |
Hộp đựng mối nối hai mạch điện | Điốt IP68,3 |
Điện áp hệ thống tối đa | 1000V/1500V DC |
Nhiệt độ hoạt động | -40oC~+85oC |
Đầu nối | MC4 |
Kích thước | 1908*1134*30mm |
Số lượng một container 20GP | 396 CÁI |
Số lượng một container 40HQ | 864 CÁI |
Bảo hành 12 năm về vật liệu và gia công;
Bảo hành 30 năm cho sản lượng điện tuyến tính bổ sung.
* Dây chuyền sản xuất tự động tiên tiến và nhà cung cấp nguyên liệu thương hiệu hạng nhất đảm bảo rằng các tấm pin mặt trời đáng tin cậy hơn.
* Tất cả các loạt tấm pin mặt trời đã vượt qua chứng nhận chất lượng TUV, CE, CQC, ISO, UNI9177- Fire Class 1.
* Công nghệ pin mặt trời Half-cell, MBB và PERC tiên tiến, hiệu suất của tấm pin mặt trời cao hơn và lợi ích kinh tế.
* Chất lượng hạng A, giá ưu đãi hơn, tuổi thọ cao hơn 30 năm.
Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống PV dân dụng, hệ thống PV thương mại & công nghiệp, hệ thống PV quy mô tiện ích, hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời, máy bơm nước năng lượng mặt trời, hệ thống năng lượng mặt trời gia đình, giám sát năng lượng mặt trời, đèn đường năng lượng mặt trời, v.v.
M10 là đơn vị đo lường được sử dụng trong kỹ thuật và cơ khí.Nó được sử dụng để đo đường kính của bu lông, ốc vít và các ốc vít khác.
Để đưa ra câu trả lời chi tiết hơn, độ bền của bu lông M10 phụ thuộc vào một số yếu tố như vật liệu được sử dụng, loại bu lông và ứng dụng cụ thể.
Bu lông M10 phổ biến nhất được làm bằng thép.Độ bền của bu lông thép được xác định theo cấp của nó, được biểu thị bằng một con số được đóng dấu trên đầu bu lông.Các loại bu lông M10 phổ biến nhất là 8,8, 10,9 và 12,9.
Bu lông M10 cấp 8,8 có độ bền kéo 800 MPa (MPa) và cường độ năng suất 640 MPa.Điều này có nghĩa là nó có thể chịu được tải trọng tối đa 800 N trên mỗi milimet vuông trước khi bắt đầu biến dạng.Độ bền kéo của bu lông M10 cấp 10,9 là 1000MPa và cường độ năng suất là 900MPa.Độ bền kéo của bu lông M10 cấp 12,9 là 1200MPa và cường độ năng suất là 1080MPa.
Ngoài cấp độ của bu lông, độ bền còn phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể.Bu lông cắt có các yêu cầu về độ bền khác với bu lông căng.Các yếu tố như kích thước của bu lông, chiều dài của bu lông và vật liệu mà bu lông được gắn chặt cũng ảnh hưởng đến độ bền của nó.
Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các bu lông được sử dụng đủ mạnh cho ứng dụng cụ thể.Việc sử dụng bu lông có chất lượng thấp hơn mức yêu cầu có thể khiến bu lông bị gãy hoặc hỏng khi chịu tải và dẫn đến hậu quả tai hại.Mặt khác, việc sử dụng bu lông mạnh hơn mức cần thiết có thể gây lãng phí và tăng thêm trọng lượng không cần thiết cho hệ thống.
Tóm lại, độ bền của bu lông M10 phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm vật liệu được sử dụng, cấp độ của bu lông và ứng dụng cụ thể.Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các bu lông được sử dụng đủ mạnh cho ứng dụng cụ thể để tránh hư hỏng và các mối nguy hiểm tiềm ẩn.